• Revision as of 18:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /su:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xúp; canh; cháo
    meat soup
    cháo thịt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
    this new car has plenty of soup
    chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm
    in the soup
    (thông tục) đang trong tình trạng rắc rối, đang gặp khó khăn

    Ngoại động từ

    ( + up) (thông tục) tăng công suất của (xe ô tô...) bằng cách cải tiến động cơ
    a souped-up old mini
    một chiếc xe con cũ kỹ được cải tiến để chạy nhanh

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    canh

    Kinh tế

    canh
    powdered soup
    viên canh
    soup spices
    gia vị dùng cho canh
    soup sticks
    viên canh
    soup stock
    canh thịt đặc
    súp
    Tham khảo
    • soup : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A usu. savoury liquid dish made by boilingmeat, fish, or vegetables etc. in stock or water.
    US sl.nitroglycerine or gelignite, esp. for safe-breaking.
    Sl. thechemicals in which film is developed.
    Colloq. fog; thickcloud.
    V.tr. (usu. foll. by up) colloq.
    Increase the powerand efficiency of (an engine).
    Increase the power or impactof (writing, music, etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X