• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sấy khô và làm thành bột
    powdered milk
    sữa bột
    powdered eggs
    trứng bột

    Xây dựng

    có bụi

    Kỹ thuật chung

    dạng bột
    powdered asphalt
    bitum dạng bột
    powdered ceramic compound
    khối keramic dạng bột
    powdered dolomite
    đôlomit dạng bột
    powdered dry ice
    đá khô dạng bột
    powdered fuel
    nhiên liệu (dạng) bột
    powdered fuel burner
    đèn dùng chất đốt dạng bột
    powdered insulating material
    vật liệu cách nhiệt dạng bột
    powdered insulation
    cách nhiệt dạng bột
    powdered insulation
    sự cách nhiệt dạng bột
    powdered metal
    kim loại (dạng) bột
    dạng bụi

    Kinh tế

    đã nghiền thành bột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X