• Revision as of 17:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'eib(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có năng lực, có tài
    an able co-op manager
    một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực
    an able writer
    một nhà văn có tài
    to be able to do something
    có thể làm được việc gì
    (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền
    Tiếp vĩ ngữ
    Có một tính cách nào đó
    Fashionable
    hợp thời trang
    Comfortable
    Thoải mái
    Có thể, cần được
    Eatable
    Có thể ăn được
    Perishable
    Có thể bị diệt vong
    Payable
    Cần được thanh toán

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Capable, qualified, competent, proficient: I feel quiteable to take care of myself, thank you. He is an able tennisplayer. 2 talented, clever, skilled, masterful, masterly; adept,skilful, gifted, superior, expert, accomplished: There is nodoubt that Wellington was a very able general.

    Oxford

    Adj.
    (abler, ablest) 1 (often foll. by to + infin.; used esp.in is able, will be able, was able, etc., replacing tenses ofcan) having the capacity or power (was not able to come).
    Having great ability; clever, skilful.

    Tham khảo chung

    • able : Corporateinformation
    • able : Chlorine Online
    • able : Foldoc
    • able : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X