• /´peiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể trả, phải trả
    payable to bearer
    trả cho người cầm giấy
    Có lợi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có thể trả được

    Kinh tế

    có lợi
    phải thanh toán
    acceptance payable
    hối phiếu nhận trả phải thanh toán
    phải trả
    account payable
    nợ phải trả
    account payable
    tài khoản phải trả
    account payable sheet
    bảng kê các khoản phải trả
    accounts payable
    số tiền phải trả
    accounts payable ledger
    sổ cái các khoản phải trả
    accounts payable subsidiary ledger
    sổ phụ các tài khoản phải trả
    bill payable account
    tài khoản phiếu khoán phải trả
    bills payable
    các hóa đơn phải trả
    bond payable
    nợ công ty phải trả
    coupon payable
    phiếu lãi phải trả
    debit and account payable
    tài sản có và tài sản phải trả
    discount on notes payable
    sự chiết khấu trên các phiếu khoán phải trả
    dividend payable
    cổ tức phải trả
    dividends payable
    cổ tức phải trả
    estimated income tax payable
    thuế thu nhập ước tính phải trả
    expense payable
    chi phí phải trả
    freight payable at destination
    vo (do bên mua) phải trả tại điểm đến
    freight payable on delivery
    vận phí phải trả khi hàng đến, lúc giao hàng
    import bill payable a/c
    tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trả
    income tax payable
    thuế thu nhập phải trả
    installment accounts payable
    nợ phải trả nhiều kỳ
    interest payable reserve
    dự trữ lãi phải trả
    long-term note payable
    phiếu khoán dài hạn phải trả
    loss payable clause
    điều khoản tổn thất phải trả
    mortage payable
    nợ thế chấp phải trả
    mortgage payable
    các khoản phải trả có thế chấp
    mortgage payable
    tiền thế chấp phải trả
    net payable
    giá thực phải trả
    note payable
    chứng thư phải trả
    note payable
    phiếu nợ phải trả
    notes payable
    thương phiếu phải trả
    payable accounts
    các khoản phải trả
    payable accounts
    số tiền phải trả
    payable at address of payee
    phải trả tại địa chỉ của người nhận
    payable at address of payee
    phải trả tại nhà (người nhận tiền)
    payable at address of payer
    phải trả tại địa chỉ của người trả tiền (=phải đi đòi nợ)
    payable at maturity
    phải trả đúng kỳ hạn
    payable in advance
    phải trả trước
    payable in cash
    phải trả bằng tiền mặt
    payable on arrival
    phải trả khi hàng đến
    payable on delivery
    phải trả khi giao hàng
    payable to bearer
    phải trả cho người cầm phiếu
    payable to the order of
    phải trả theo lệnh của
    schedule of account payable
    bảng kê kế toán phải trả
    schedule of account payable
    bảng liệt kê nợ phải trả
    schedule of accounts payable
    bảng liệt kê nợ phải trả
    schedule of bonds payable
    bảng liệt trái phiếu phải trả
    total payable
    tổng số tiền phải trả
    wages payable
    tiền công phải trả
    sinh lợi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    paid , settled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X