Phá bĩnh (hành động một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ)
Ngoại động từ
Đưa (nước) ra ngoài; đi tiểu
Đưa (máu) ra cùng nước tiểu
Làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai)
Oxford
V. & n.
Coarse sl. °Usually considered a taboo word.
V.
Intr. urinate.
Tr. a discharge (blood etc.) when urinating.b wet with urine.
Tr. (as pissed adj.) Brit. drunk.
N.
Urine.
An act of urinating.
A person who fools about.
A glibperson. piss down rain heavily. piss off Brit.
Go away.
(often as pissed off adj.) annoy; depress. piss-pot achamber-pot. piss-taker a person who mocks. piss-takingmockery. piss-up a drinking spree. take the piss (often foll.by out of) mock; deride. [ME f. OF pisser (imit.)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn