-
Chuyên ngành
Kinh tế
có điều kiện
- qualified acceptance
- chấp nhận có điều kiện
- qualified acceptance
- nhận trả có điều kiện
- qualified agreement
- hiệp định có điều kiện
- qualified approval
- phê chuẩn có điều kiện
- qualified certificate
- giấy chứng nhận có điều kiện
đủ tư cách
- qualified block positioner
- người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán
- qualified persons
- người có đủ tư cách
hợp cách
- qualified certificate
- giấy chứng hợp cách
- qualified certificate
- giấy chứng nhận hợp cách
- qualified products
- sản phẩm hợp cách
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Able, suitable, capable, competent, fit, fitted,equipped, prepared, ready, trained, proficient, accomplished,expert, talented, adept, skilful, skilled, experienced,practised, knowledgeable, well-informed: Is Kimble qualified tobecome foreman?
Contingent, conditional, restricted,modified, limited, provisional: The chairman has given hisqualified approval to the scheme.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ