• Revision as of 19:55, ngày 13 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈmʌltəˌplɛks/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đa thành phần

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bội hình
    bội

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

    dồn kênh
    CDM (code-division multiplex)
    sự dồn kênh phân chia mã
    code-division multiplex (CDM)
    sự dồn kênh phân chia mã
    multiplex device
    thiết bị dồn kênh
    multiplex mode
    chế độ dồn kênh
    multiplex operation
    thao tác dồn kênh
    multiplex transmission
    sự truyền dồn kênh
    space division multiplex
    sự dồn kênh phân khoảng
    truyền đa công
    multiplex device
    thiết bị truyền đa công
    multiplex interface
    giao diện truyền đa công
    multiplex link
    liên kết truyền đa công
    multiplex mode
    chế độ truyền đa công
    multiplex operation
    thao tác truyền đa công
    multiplex transmission
    sự truyền đa công

    Nguồn khác

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đa lộ

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    đa truyền

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dồn kênh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đa công

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

    multiplex device
    thiết bị truyền đa công
    multiplex interface
    giao diện truyền đa công
    multiplex link
    liên kết truyền đa công
    multiplex mode
    chế độ truyền đa công
    multiplex operation
    thao tác truyền đa công
    multiplex transmission
    sự truyền đa công
    đa hợp
    nhiều

    Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

    multiplex thread
    ren nhiều đầu mối
    multiplex-duct conduit
    kênh nhiều đơn nguyên
    multiplex-duct conduit
    máng nhiều đơn nguyên
    multiplex-duct conduit
    ống nhiều đơn nguyên
    sự đa công
    sự đa hợp
    sự đa lộ

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj.
    Manifold; of many elements.
    Involvingsimultaneous transmission of several messages along a singlechannel of communication.
    V.tr. incorporate into a multiplexsignal or system.
    Multiplexer n. (also multiplexor). [L (asMULTI-, - plex -plicis -fold)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X