• Revision as of 23:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'vendʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
    to take revenge for something
    trả thù về cái gì
    to take revenge of somebody
    trả thù ai
    to thirst for revenge
    nóng lòng trả thù
    to have one's revenge
    trả được thù
    in revenge
    để trả thù
    out of revenge
    vì muốn trả thù, vì thù hằn
    (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ
    to give someone his revenge
    cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ

    Ngoại động từ

    Trả thù, báo thù, rửa hận
    to revenge oneself on (upon) someone
    trả thù ai
    to revenge oneself for something
    trả thù về cái gì
    to be revenged
    trả được thù
    to revenge an insult
    rửa nhục
    to revenge someone
    báo thù cho ai

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Vengeance, retaliation, reprisal, retribution,vindictiveness, spitefulness, repayment, satisfaction: Theythink he set fire to the place in revenge for having beendismissed.
    V.
    Avenge, get even for, take revenge for, make reprisalfor, exact retribution or payment or repayment for: She wasseeking ways to revenge the murder of her brother.
    Revengeoneself (on). settle a score or an old score (with), pay(someone) back in his or her own coin, give a Roland for anOliver, give tit for tat, take an eye for an eye (and a toothfor a tooth), punish, Colloq get, get even (with), give(someone) his or her or their comeuppance, give (someone) ataste of his or her or their own medicine: He found ways torevenge himself on them for all that they had done to him.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Retaliation for an offence or injury.
    An actof retaliation.
    The desire for this; a vindictive feeling.
    (in games) a chance to win after an earlier defeat.
    V.
    Tr.(in refl. or passive; often foll. by on, upon) inflictretaliation for an offence.
    Tr. take revenge for (anoffence).
    Tr. avenge (a person).
    Intr. take vengeance.
    Revenger n. [ME f. OF revenger, revencher f. LL revindicare(as RE-, vindicare lay claim to)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X