• Revision as of 02:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .geese

    (động vật học) ngỗng, ngỗng cái
    Thịt ngỗng
    Người ngốc nghếch, người khờ dại
    all his geese are swans

    Xem swan

    Can't say bo to a goose

    Xem bo

    to kill the goose that lays the golden eggs
    tham lợi trước mắt
    What's sauce for the goose is sauce for the gander
    Cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
    to cook sb's goose
    chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con ngỗng
    thịt ngỗng
    Tham khảo
    • goose : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N. (pl. geese) 1 a any of various large water-birdsof the family Anatidae, with short legs, webbed feet, and abroad bill. b the female of this (opp. GANDER). c the fleshof a goose as food.
    Colloq. a simpleton.
    (pl. gooses) atailor's smoothing-iron, having a handle like a goose's neck.
    V.tr. sl. poke (a person) in the bottom.
    Goose bumps US =goose-flesh. goose-egg US a zero score in a game. goose-flesh(or -pimples or -skin) a bristling state of the skin produced bycold or fright. goose-step a military marching step in whichthe knees are kept stiff. [OE gos f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X