• Revision as of 17:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kʌl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lựa chọn, chọn lọc
    extracts culled from the best authors
    những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
    Hái (hoa...)

    Danh từ

    Súc vật loại ra để thịt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vật liệu thừa

    Giải thích EN: The material remaining in the transfer chamber after a plastics mold has been filled.

    Giải thích VN: Vật liệu còn lại trong buồng vận chuyển sau khi khuôn nhựa được đổ đầy.

    Kỹ thuật chung

    lấy ra
    rút ra
    sự lựa chọn

    Kinh tế

    hái
    ngắt
    sự lựa chọn
    sự phân loại
    Tham khảo
    • cull : Corporateinformation

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Select, choose, or gather from a largequantity or amount (knowledge culled from books).
    Pick orgather (flowers, fruit, etc.).
    Select (animals) according toquality, esp. poor surplus specimens for killing.
    N.
    Anact of culling.
    An animal or animals culled.
    Culler [ME f.OF coillier etc. ult. f. L colligere COLLECT(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X