• /kʌl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lựa chọn, chọn lọc
    extracts culled from the best authors
    những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
    Hái (hoa...)

    Danh từ

    Súc vật loại ra để thịt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vật liệu thừa

    Giải thích EN: The material remaining in the transfer chamber after a plastics mold has been filled.

    Giải thích VN: Vật liệu còn lại trong buồng vận chuyển sau khi khuôn nhựa được đổ đầy.

    Kỹ thuật chung

    lấy ra
    rút ra
    sự lựa chọn

    Kinh tế

    hái
    ngắt
    sự lựa chọn
    sự phân loại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X