• Revision as of 19:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'bə:smənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chi thanh toán
    chi trả
    giải ngân
    capital pledged for disbursement
    vốn đã cam kết giải ngân
    disbursement process
    tiến trình giải ngân
    disbursement ratio
    tỉ lệ giải ngân
    sự chi ra
    trả tiền
    disbursement of payrolls
    sự chi trả tiền lương
    disbursement voucher
    biên nhận trả tiền
    phasing of disbursement
    phân giai đoạn trả tiền
    xuất quỹ
    disbursement voucher
    chứng từ xuất quỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X