-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy hô hấp nhân tạo
Giải thích EN: 1. a device for maintaining artificial respiration.a device for maintaining artificial respiration.2. a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.
Giải thích VN: 1. một thiết bị duy trì hô hấp nhân tạo. 2. một thiết bị bảo vệ đường hô hấp có hoặc không có thiết bị cung cấp oxi hoặc không khí.
Tham khảo chung
- respirator : National Weather Service
- respirator : Corporateinformation
- respirator : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ