• Revision as of 09:11, ngày 22 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'dændl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
    Nâng niu, nựng
    to dandle somebody on a string
    xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X