• Revision as of 10:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /,embri'ɔnik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thuộc) phôi, giống phôi
    Còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

    Chuyên ngành

    Y học

    phôi thai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X