-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống bơm
Giải thích EN: 1. an opening for air, water, fuel, or other fluid.an opening for air, water, fuel, or other fluid.2. the quantity of the fluid taken in.the quantity of the fluid taken in.. Giải thích VN: Một cái ống dùng cho không khí, nước, chất lỏng chảy qua.2.Khối lượng chất lỏng được hút vào ống.
sự vào
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ