• Revision as of 07:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'pædiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đệm, sự lót, sự độn
    Vật đệm, vật lót, vật độn
    Tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm

    Cơ - Điện tử

    Sự đệm, sự lót, sự đồng chỉnh, vật đệm, vật lót

    Dệt may

    ngâm nhuộm
    sự cán nhuộm
    sự ngâm cán

    Toán & tin

    sự đệm, sự lót

    Kỹ thuật chung

    đệm
    lót đệm
    lót lèn nhồi
    sự đệm
    sự đổ đầy
    sự lèn
    sự lót
    sản phẩm đệm

    Kinh tế

    sự đệm
    sự lót
    vật đệm
    vật độn lót (bao bì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X