-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự song song
- paratactic parallelism
- sự song song paratactic
- paratactic parallelism
- sự song song paratactic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ