• Revision as of 13:33, ngày 11 tháng 1 năm 2010 by Inha (Thảo luận | đóng góp)
    /ru:st/

    Thông dụng

    Danh từ
    Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà
    (thông tục) chỗ ngủ
    to go to roost
    đi ngủ
    Rule the roost

    to be the boss, to be the leader

    Làm trùm; đứng đầu
    Nội động từ
    Đậu, đậu để ngủ (gà...)
    Trọ qua đêm
    Ngoại động từ
    Cho (ai) ngủ trọ
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abode , alight , land , lodging , nest , perch , settle , sit , sleep

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X