• Revision as of 01:51, ngày 5 tháng 8 năm 2012 by Permanent_love (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /rɪ'pru:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
    deserving of reproof
    đáng khiển trách
    administer a stern reproof
    thi hành khiển trách nghiêm khắc
    Lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X