• Revision as of 11:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ra đi
    Trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
    the going is hard over this rough road
    việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
    Tốc độ (của xe lửa...)
    comings and goings
    kẻ đến người đi
    to get out while the going is good
    giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
    heavy going
    tẻ nhạt, gây chán chường

    Tính từ

    Đang có sẵn, đang hoạt động, đang tiến hành đều
    a going concern
    một hãng buôn đang làm ăn phát đạt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt bậc thang
    mặt bậc thềm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đang hoạt động
    bậc thang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Thriving, successful, succeeding, prosperous, wealthy,affluent, booming, prospering, flourishing, growing: TheDavises took over a failing business and turned it into a goingconcern. 2 current, present, contemporary, active, effective,accepted, prevailing, prevalent, universal, common, usual,customary: What is the going rate for a skilled cabinet-maker?

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A the act or process of going. b an instanceof this; a departure.
    A the condition of the ground forwalking, riding, etc. b progress affected by this (found thegoing hard).
    Adj.
    In or into action (set the clock going).2 existing, available; to be had (there's cold beef going; oneof the best fellows going).
    Current, prevalent (the goingrate).
    Sl. a thrashing.
    US colloq. ascolding. goings-on behaviour, esp. morally suspect. going tointending or intended to; about to; likely to (it's going tosink!). heavy going slow or difficult to progress with (foundProust heavy going). to be going on with to start with; for thetime being. while the going is good while conditions arefavourable. [GO(1): in some senses f. earlier a-going: seeA(2)]

    Tham khảo chung

    • going : National Weather Service
    • going : amsglossary
    • going : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X