• (đổi hướng từ Goings)

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ra đi
    Trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
    the going is hard over this rough road
    việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
    Tốc độ (của xe lửa...)
    comings and goings
    kẻ đến người đi
    to get out while the going is good
    giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
    heavy going
    tẻ nhạt, gây chán chường

    Tính từ

    Đang có sẵn, đang hoạt động, đang tiến hành đều
    a going concern
    một hãng buôn đang làm ăn phát đạt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mặt bậc thang
    mặt bậc thềm

    Kỹ thuật chung

    đang hoạt động
    bậc thang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X