sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
được buộc chặt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cố định
kẹp chặt
gia cố
tăng cường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Connected, joined, Brit seconded: She has been attachedto the Foreign Office for many years.
United, fastened,fixed: The knob attached to the outside of the door might comeoff.
Often, attached to. devoted (to), partial (to), fond(of), devoted (to): I feel closely attached to her. I becameattached to the painting and did not wish to sell it. 4 spokenfor, married, unavailable, engaged, betrothed: I would haveasked Suzanne out, but I gather she's attached.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn