-
(đổi hướng từ Trips)
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển
- maiden trip
- chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngắt
- feed trip lever
- ngắt chạy dao
- sympathetic trip
- hiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt)
- trip lever
- cần ngắt
- trip relay
- rơle ngắt máy
hành trình
- trip computer
- máy tính hành trình
- trip counter
- đồng hồ dặm hành trình
- trip counter
- hành trình kế
- trip distance
- độ dài của hành trình
- trip meter or trip mileage counter
- đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
- trip mileage indicator
- đồng hồ dặm hành trình
- trip mileage indicator
- hành trình kế
- trip purpose
- đích hành trình
- trip recorder
- bản ghi hành trình
Kinh tế
chuyến
- air trip accident
- tai nạn chuyến đi trên không
- business trip
- chuyến đi làm ăn
- cargo trip
- chuyến đi chở hàng
- circle trip
- chuyến đi vòng
- familiarization trip/tour
- chuyến đi
- familiarization trip/tour
- chuyến du lịch giới thiệu làm quen
- one-way trip
- chuyến không khứ hồi
- one-way trip
- chuyến một lượt
- one-way trip
- chuyến tới
- round trip
- chuyến đi khứ hồi
- round-trip time
- thời gian chuyển đi và về
- round-trip time
- thời gian chuyến đi về
- round-trip time
- thời gian chuyến hàng chở khứ hồi
- round-trip vessel
- chuyến tàu khứ hồi
- trial trip
- chuyến đi thử
- trial trip
- chuyến đi thử (của tàu, xe...)
- trip number
- số thứ tự của chuyến
- vacation trip
- chuyến đi nghỉ mát
- vacation trip
- chuyến du ngoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cruise , errand , expedition , foray , hop * , jaunt , junket , outing , overnight , peregrination , ramble * , run , swing * , tour , travel , trek , voyage , weekend , bungle , fall , false move , false step , faux pas * , indiscretion , lapse , misstep , mistake , slip , stumble , excursion , erratum , inaccuracy , incorrectness , miscue , slip-up , phantasmagoria , phantasmagory , safari
verb
- buck , canter , confuse , disconcert , fall over , founder , frolic , go headlong , go wrong , hop , lapse , lope , lose balance , lose footing , lurch , make a faux pas , miscalculate , misstep , pitch , play , plunge , skip , slide , slip , slip on , slip up , sprawl , spring , stumble , throw off , topple , tumble , unsettle , skitter , pass , peregrinate , travel , trek , throw , cruise , drive , errand , excursion , expedition , gallivant , hike , jaunt , journey , junket , outing , ride , safari , tour , voyage
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Điện | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ