• Revision as of 04:01, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /prəs´pektəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều prospectuses

    Giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản các bạch
    bản cáo bạch
    lying prospectus
    bản cáo bạch dối trá
    preliminary prospectus
    bản cáo bạch sơ bộ
    cáo bạch
    lying prospectus
    bản cáo bạch dối trá
    pathfinder prospectus
    cáo bạch thăm dò
    pathfinder prospectus
    giấy cáo bạch mở đầu
    preliminary prospectus
    bản cáo bạch sơ bộ
    red herring prospectus
    cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức)
    statement in lieu of prospectus
    bản trình bày thay cho giấy cáo bạch
    statutory prospectus
    báo cáo bạch luật định
    điều lệ gọi cổ phần
    giấy quảng cáo
    tờ giới thiệu (sản phẩm)
    tờ giới thiệu sản phẩm
    tờ thuyết minh gọi cổ phần

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    Bản cáo bạch

    Nguồn khác


    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Announcement, plan, scheme, programme, outline, conspectus,description: According to the prospectus for the fund, theminimum investment is œ1000.

    Oxford

    N.

    A printed document advertising or describing a school,commercial enterprise, forthcoming book, etc. [L, = prospect f.prospicere (as PRO-(1), specere look)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X