• Revision as of 05:25, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đo được, lường được
    Vừa phải, phải chăng
    to come within measurable distance of success
    sắp thành công

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    có khắc độ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kích thước
    để đo
    đo được
    lebesgue's measurable set
    tập đo được Lơbegơ
    measurable function
    hàm đo được
    measurable quantity
    đại lượng đo được
    measurable set
    tập hợp đo được
    measurable set
    tập (hợp) đo được
    measurable set
    tập đo được
    measurable space
    không gian đo được

    Oxford

    Adj.

    That can be measured.
    Within a measurable distance ofgetting near (something undesirable).
    Measurability n.measurably adv. [ME f. OF mesurable f. LL mensurabilis f. Lmensurare (as MEASURE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X