• Revision as of 22:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tắm hơi; nhà tắm hơi, phòng tắm hơi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà tắm hơi (kiểu Phần lan)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    phòng tắm hơi

    Giải thích EN: A closed building or room in which high levels of dry heat are produced for therapeutic purposes.

    Giải thích VN: Một nhà hoặc phòng kín trong đó hơi nóng, khô được tạo ra nhằm mục đích chữa bệnh.

    Oxford

    N.

    A Finnish-style steam bath.
    A building used for this.[Finn.]

    Tham khảo chung

    • sauna : National Weather Service
    • sauna : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X