• Revision as of 08:34, ngày 5 tháng 8 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkrɪtɪkəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phê bình, phê phán, trí mạng
    Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều
    Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch
    to be in a critical condition
    ở trong tình trạng nguy kịch
    (vật lý); (toán học) tới hạn
    critical point
    điểm tới hạn
    critical temperature
    độ nhiệt tới hạn
    critical age
    (y học) thời kỳ mãn kinh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có tính quyết định
    nghiêm trọng
    critical defect
    khuyết tật nghiêm trọng
    critical failure
    sự hư hỏng nghiêm trọng
    critical failure
    sự thất bại nghiêm trọng
    giới hạn
    critical charge
    sự nạp thuốc giới hạn
    critical current density
    mật độ dòng điện giới hạn
    critical depth flume
    máng đo có dòng giới hạn
    critical humidity
    giới hạn ẩm độ
    critical limit state
    trạng thái giới hạn tới hạn
    critical moisture content
    độ ẩm giới hạn
    critical range
    giới hạn tới hạn
    critical range
    vùng giới hạn
    theory of critical stress state
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Carping, fault-finding, censorious, disparaging,depreciatory or depreciative, depreciating, deprecatory ordeprecative, deprecating, judgemental: The article was highlycritical of the council.
    Crucial, important, essential,basic, key, decisive, pivotal, vital, momentous: The meeting atthe bank will be critical for us.
    Grave, serious, dangerous,uncertain, perilous, severe, touch-and-go, ticklish, sensitive,touchy, Colloq parlous: His illness has reached the criticalstage.

    Oxford

    Adj.
    A making or involving adverse or censorious comments orjudgements. b expressing or involving criticism.
    Skilful ator engaged in criticism.
    Providing textual criticism (acritical edition of Milton).
    A of or at a crisis; involvingrisk or suspense (in a critical condition; a criticaloperation). b decisive, crucial (of critical importance; at thecritical moment).
    A Math. & Physics marking transition fromone state etc. to another (critical angle). b Physics (of anuclear reactor) maintaining a self-sustaining chain reaction.
    Criticality n. (in sense 5). critically adv. criticalness n.[L criticus: see CRITIC]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X