-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máng dẫn
Giải thích EN: 1. a channel of steel, reinforced concrete, or wood that carries water for industrial purposes.a channel of steel, reinforced concrete, or wood that carries water for industrial purposes.2. to divert with a flume, such as water in a stream, to expose the auriferous sand and gravel of the bed.to divert with a flume, such as water in a stream, to expose the auriferous sand and gravel of the bed.
Giải thích VN: 1. một đường ống dẫn làm bằng bêtông cốt thép hoặc gỗ để dẫn nước phục vụ các mục đích công nghiệp 2. dùng để chuyển hướng nước bằng các đường ống dẫn ví dụ như nước trong các suối, để làm lộ ra cát có chứa vàng hoặc những lớp cát có chứa vàng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ