• Revision as of 19:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸inkæn´desənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nóng sáng
    incandescent lamp
    đèn nóng sáng
    Sáng chói, sáng rực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the incandescent zeal of youth
    nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
    an incandescent masterwork
    một kiệt tác sáng chói

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nóng sáng
    incandescent filament
    dây tóc nóng sáng
    incandescent gas
    khí nóng sáng
    incandescent lamp
    đèn nóng sáng
    incandescent lamp
    đèn nung nóng sáng
    incandescent light
    đèn nóng sáng
    incandescent solid
    chất rắn nóng sáng
    tubular incandescent lamp
    đèn ống nóng sáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Glowing, red-hot, white-hot, alight, aflame, flaming,burning, fiery, candent, flaring: Light-bulbs contain anincandescent filament.

    Oxford

    Adj.
    Glowing with heat.
    Shining brightly.
    (of anelectric or other light) produced by a glowing white-hotfilament.
    Incandescence n. incandescently adv. [F f. Lincandescere (as IN-(2), candescere inceptive of candere bewhite)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X