chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình
Chuyên ngành
Y học
đốt, khúc, phần, đoạn
Kỹ thuật chung
hồ
giới hạn
ao
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Bare, basic, scant, stark, sheer; absolute, unmixed, only,just, nothing but, pure (and simple), unmitigated, undiluted:She was a mere slip of a girl. We need something more to go onthan mere hearsay evidence.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn