-
Revision as of 06:10, ngày 25 tháng 6 năm 2008 by 116.118.23.220 (Thảo luận)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khoang chứa các thiết bị nhạy cảm
Giải thích EN: A small sealed compartment used to protect sensitive instrumentation..
Giải thích VN: Một khoang nhỏ, kín dùng để bảo vệ các khí cụ đo kiểm nhạy cảm.
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ