• Revision as of 02:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm´petitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cạnh tranh, đua tranh
    competitive price
    giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)
    competitive examination
    cuộc thi tuyển

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chạy đua
    thi đua
    Tham khảo

    Kinh tế

    có sức cạnh tranh
    competitive goods
    hàng có sức cạnh tranh
    competitive goods
    những mặt hàng có sức cạnh tranh
    competitive offer
    giá chào có sức cạnh tranh
    competitive products
    các sản phẩm (có sức) cạnh tranh
    registered competitive market maker
    người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh
    registered competitive trader
    thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh
    Tham khảo
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    Involving, offered for, or by competition (competitivecontest).
    (of prices etc.) low enough to compare well withthose of rival traders.
    (of a person) having a strong urge towin; keen to compete.
    Competitively adv. competitiveness n.[competit-, past part. stem of L competere COMPETE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X