Giải thích VN: Một tòa nhà thờ dành cho các nhóm mộ đạo khác nhau.
Y học
thái dương
Điện
đền đài
Kỹ thuật chung
đền
điện
tấm đỡ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Place or house of worship, holy place, house of God, church,synagogue, mosque, pagoda, cathedral, sanctuary, chapel, shrine,Yiddish shul or schul: Temples to gods are found throughout theworld.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn