• Revision as of 21:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'templ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường
    đền Hùng
    ền Cổ Loa - nhìn toàn cảnh
    (giải phẫu) thái dương
    Cái căng vải (trong khung cửi)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tấm đệm lò xo

    Dệt may

    dụng cụ duỗi khổ
    máy văng sấy
    văng khổ

    Xây dựng

    miếu
    thánh đường

    Giải thích EN: A building of worship for various religious groups.

    Giải thích VN: Một tòa nhà thờ dành cho các nhóm mộ đạo khác nhau.

    Y học

    thái dương

    Điện

    đền đài

    Kỹ thuật chung

    đền
    điện
    tấm đỡ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Place or house of worship, holy place, house of God, church,synagogue, mosque, pagoda, cathedral, sanctuary, chapel, shrine,Yiddish shul or schul: Temples to gods are found throughout theworld.

    Tham khảo chung

    • temple : National Weather Service
    • temple : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X