• Revision as of 03:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'gɑ:djən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo vệ
    guardian angel
    thần hộ mệnh
    (pháp lý) người giám hộ (tài sản...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người giám hộ
    designated guardian
    người giám hộ chỉ định
    guardian of estate
    người giám hộ tài sản
    legal guardian
    người giám hộ pháp định
    statutory guardian
    người giám hộ pháp định
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    Oxford

    N.
    A defender, protector, or keeper.
    A person having legalcustody of another person and his or her property when thatperson is incapable of managing his or her own affairs.
    Thesuperior of a Franciscan convent.
    Guardianship n.[ME f. AF gardein, OF garden f. Frank., rel. to WARD, WARDEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X