• Revision as of 20:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /swɔ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đàn, đám, bầy
    a swarm of ants
    một đàn kiến
    Đàn ong chia tổ
    ( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người
    swarm of children in the park
    những đám trẻ con trong công viên

    Nội động từ

    ( + round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
    Tụ lại để chia tổ (ong)
    Họp lại thành đàn
    ( + with) đầy, nhung nhúc
    a place swarming with fleas
    một nơi nhung nhúc những bọ chét

    Ngoại động từ

    ( + down, up) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống)
    to swarm down a rope
    leo dây thừng xuống
    to swarm up a tree
    leo lên cây

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hệ

    Kinh tế

    bầy
    đàn (cá)
    gây tổ mới
    tổ ong
    tự tập bầy
    Tham khảo
    • swarm : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.
    V.
    Throng, mass, crowd, congregate, flock, gather, flood,stream, flow: The fans swarmed round the rock group.
    Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.

    Thông dụng

    Danh từ

    Đàn, đám, bầy
    a swarm of ants
    một đàn kiến
    Đàn ong chia tổ
    ( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người
    swarm of children in the park
    những đám trẻ con trong công viên

    Nội động từ

    ( + round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
    Tụ lại để chia tổ (ong)
    Họp lại thành đàn
    ( + with) đầy, nhung nhúc
    a place swarming with fleas
    một nơi nhung nhúc những bọ chét

    Ngoại động từ

    ( + down, up) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống)
    to swarm down a rope
    leo dây thừng xuống
    to swarm up a tree
    leo lên cây

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hệ

    Kinh tế

    bầy
    đàn (cá)
    gây tổ mới
    tổ ong
    tự tập bầy
    Tham khảo
    • swarm : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.
    V.
    Throng, mass, crowd, congregate, flock, gather, flood,stream, flow: The fans swarmed round the rock group.
    Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X