• Revision as of 01:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sælvidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..)
    Thù lao cứu hộ; của cải cứu được, đồ đạc cứu được
    Sự tận dụng đồ phế thải, sự tiết kiệm đồ phế thải (sắt vụn..); đồ phế thải (sắt vụn...) được tận dụng, được tiết kiệm

    Ngoại động từ

    Cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn..
    Tận dụng được, tiết kiệm được (đồ phế thải..)
    Thu hồi, lấy lại (đồ đạc.. từ một con tàu đắm..)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kim loại vụn
    thép vụn

    Giao thông & vận tải

    cứu nạn
    sự cứu tàu (hàng hải)
    sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)
    tài sản được cứu
    tàu được cứu

    Xây dựng

    phế liệu (tân dụng được)
    sống ở biển
    sống ở nước mặn

    Kỹ thuật chung

    nước mặn
    phoi
    sắt vụn
    sự cứu sinh
    sự cứu nạn

    Kinh tế

    cấp cứu
    cứu hộ
    cứu nạn trên biển
    assistance and salvage at sea
    sự cứu nạn trên biển
    cứu tàu bị nạn
    giá trị thu hồi
    phế liệu còn dùng được, có thể thu hồi lại được
    sự thu nhặt phế liệu (như giấy vụn, sắt vụn)
    tài sản cứu được
    tài sản, hàng hóa cứu được
    thu hồi
    thu lại
    thu nhặt (đồ thải bỏ)
    thu nhặt (đồ thải, bỏ...)
    tiền thưởng cứu nạn
    tiền thưởng, tiền công cứu nạn
    trục vớt (tàu chìm)
    trục vớt cứu hộ
    salvage company
    công ty trục vớt cứu hộ
    salvage vessel
    tàu trục vớt cứu hộ
    việc cứu nạn
    việc cứu nạn trên biển
    việc cứu tàu bị nạn
    việc trục vớt cứu hộ
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Save, recover, rescue, redeem, deliver, retrieve, reclaim:Were you able to salvage anything of value after the fire?
    N.
    Recovery, rescue, retrieval, redemption, deliverance,reclamation, salvation: The salvage of a vessel or cargo at seainvests the salvager with legal rights under certain conditions.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The rescue of a ship, its cargo, or otherproperty, from loss at sea, destruction by fire, etc.
    Theproperty etc. saved in this way.
    A the saving and utilizationof waste paper, scrap material, etc. b the materials salvaged.4 payment made or due to a person who has saved a ship or itscargo.
    V.tr.
    Save from a wreck, fire, etc.
    Retrieve orpreserve (something favourable) in adverse circumstances (triedto salvage some dignity).
    Salvageable adj. salvager n. [Ff. med.L salvagium f. L salvare SAVE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X