-
Tramp
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
March, hike, trudge, plod, slog, plough, tread, trek,walk, US mush: I must have tramped across half of Englandlooking for work.
March, trudge, plod, slog, trek, hike, walk: Every daywe had to make the five-mile tramp into the village for water. 4derelict, vagabond, vagrant, drifter, rover, gypsy, beachcomber,Brit dosser, down-and-out, Australian swagman, US hobo, bum,down-and-outer: The police do not allow tramps to sleep inpublic parks.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ