-
(đổi hướng từ Marching)
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , boot , debouch , drill , file , forge ahead , go on , hoof it , journey , mount , move , move out , pace , parade , patrol , pound , pound the pavement * , proceed , progress , promenade , range , space , stalk , step , step out , stomp , stride , strut , traipse , tramp , tread , backpack , peregrinate , trek , get along , advancement , course , hike , procession , travel , traverse , walk
noun
- advancement , furtherance , headway , progress , progression , borderland , boundary , frontier , marchland
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ