• Revision as of 02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'na:sti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
    a nasty smell
    mùi kinh tởm
    a nasty taste
    vị buồn nôn
    Tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô
    a nasty book
    sách khiêu dâm
    nasty stories
    chuyện dâm ô
    Xấu, khó chịu, làm bực mình
    nasty weather
    thời tiết khó chịu
    a nasty bit of road
    một quãng đường xấu
    Cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm
    a nasty temper
    tính tình cáu kỉnh
    a nasty remark
    một lời nhận xét ác độc
    to play a nasty trick
    chơi một vố ác
    a nasty look
    cái nhìn ác hiểm
    a nasty sea
    biển hung dữ, biển động mạnh
    nasty illness
    bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo

    Cấu trúc từ

    A nasty one
    Điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
    to leave a nasty taste in the mouth
    để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
    a nasty piece of work
    người khó gây cảm tình

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Foul, filthy, dirty, unclean, offensive, disgusting,nauseating, revolting, horrible, loathsome, repugnant,repellent, vile, odious, obnoxious, objectionable, nauseous,sickening, vomit-provoking, fetid or foetid, noisome, mephitic,rank, malodorous, rancid, noxious: The nasty stench of rottingvegetation assailed our nostrils.
    Unpleasant, disagreeable,unsavoury, painful, objectionable, annoying, untoward, awkward,difficult, bad, serious: Lord Petherbridge had some very nastyexperiences in the war.
    Obscene, dirty, pornographic, blue,smutty, lewd, vulgar, sordid, indecent, licentious, gross,coarse, crude, rude, ribald, bawdy, risqu‚, off colour,suggestive, Colloq X-rated, raunchy: The shops are selling somerather nasty videos that I don't want the children to watch. 4unpleasant, disagreeable, ugly, bad-tempered, vicious, currish,surly, abusive, spiteful, irascible, ill-natured, ill-tempered,cruel, inconsiderate, rude, churlish, obnoxious, crotchety,curmudgeonly, cantankerous, crabbed, cranky, US and Canadianmean: Why is your father so nasty to everyone who wants to goout with you? 5 bad, severe, acute, painful, serious; dangerous,critical: I got a nasty shock when I opened the cupboard door.That's a nasty wound you have there.

    Oxford

    Adj.
    (nastier, nastiest) 1 a highly unpleasant (a nastyexperience). b annoying; objectionable (the car has a nastyhabit of breaking down).
    Difficult to negotiate; dangerous,serious (a nasty fence; a nasty question; a nasty illness).
    (of a person or animal) ill-natured, ill-tempered, spiteful;violent, offensive (nasty to his mother; turns nasty when hesdrunk).
    (of the weather) foul, wet, stormy.
    A disgustinglydirty, filthy. b unpalatable; disagreeable (nasty smell). c(of a wound) septic.
    A obscene. b delighting in obscenity.
    Anawkward question.
    A disabling blow etc.
    Nastily adv.nastiness n. [ME: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X