• Revision as of 17:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt trời; vầng thái dương
    ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời
    to take the sun
    phơi nắng
    Định tinh (một ngôi sao)
    (nghĩa bóng) thế, thời
    his sun is set
    anh ta hết thời rồi
    (thơ ca) ngày; năm
    Cụm đèn trần (ở trần nhà) (như) sun-burner
    against the sun
    ngược chiều kim đồng hồ
    to hail (adore) the rising sun
    khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh
    to hold a candle to the sun
    đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
    a place in the sun
    địa vị tốt trong xã hội
    to rise with the sun
    dậy sớm
    Sun of righteousness
    Chúa
    with the sun
    theo chiều kim đồng hồ

    Ngoại động từ

    Phơi, phơi nắng
    to sun oneself
    tắm nắng

    Nội động từ

    Tắm nắng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt trời

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (old) Sol, Helios, Phoebus (Apollo), Ra, Sunna, day-star:Many early cultures worshipped the sun.
    V.
    Tan, suntan, sunbathe, bask, bake, brown, bronze: Theyspent their holidays sunning themselves on the beach.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A the star round which the earth orbits andfrom which it receives light and warmth. b any similar star inthe universe with or without planets.
    The light or warmthreceived from the sun (pull down the blinds and keep out thesun).
    Poet. a day or a year.
    Poet. a person or thingregarded as a source of glory, radiance, etc.
    V. (sunned,sunning) 1 refl. bask in the sun.
    Tr. expose to the sun.
    Intr. sun oneself.
    Cinematog. a large lamp witha parabolic reflector used in film-making. sun lounge a roomwith large windows, designed to receive sunlight. sun parlor US= sun lounge. sun-rays 1 sunbeams.
    Ultraviolet rays usedtherapeutically. sun-roof a sliding roof on a car. sun-stone acat's eye gem, esp. feldspar with embedded flecks of haematiteetc. sun-suit a play-suit, esp. for children, suitable forsunbathing. sun-up esp. US sunrise. sun visor a fixed ormovable shield at the top of a vehicle windscreen to shield theeyes from the sun. take (or shoot) the sun Naut. ascertain thealtitude of the sun with a sextant in order to fix the latitude.with the sun clockwise.
    Sunless adj. sunlessness n. sunlikeadj. sunproof adj. sunward adj. & adv. sunwards adv. [OEsunne, sunna]

    Tham khảo chung

    • sun : National Weather Service
    • sun : amsglossary
    • sun : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X