• Revision as of 15:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phương kế, phương sách, cứu cánh
    this is to be done without resort to force
    việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực
    in the last resort
    như là phương sách cuối cùng
    Nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ
    seaside resort
    nơi nghỉ mát ở bờ biển
    Sự viện đến, sự dùng đến

    Nội động từ

    Phải sử dụng đến; phải viện đến
    to resort to violence
    phải sử dụng đến bạo lực
    to resort to revolutionary violence
    dùng đến bạo lực cách mạng
    Thường xuyên lui tới, hay lai vãng (nơi nào)
    to resort the publicỵhouses
    thường la cà các quán rượu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ nghỉ mát
    nơi nghỉ mát

    Nguồn khác

    • resort : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Spa, retreat, Chiefly Brit watering-place: We go to alovely resort in the Alps every summer.
    Resource, backup,reserve, refuge, place to turn, alternative, remedy: He willsee a doctor only as a last resort.
    V.
    Resort to. have recourse to, turn to, look to, fall backon, repair to, take to, frequent, patronize, attend; visit,haunt, hang out in: I have to resort to father for a smallloan. She was said to be resorting to the lowest dens in theCasbah.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A place frequented esp. for holidays or for aspecified purpose or quality (seaside resort; health resort).
    A a thing to which one has recourse; an expedient or measure (ataxi was our best resort). b (foll. by to) recourse to; use of(without resort to violence).
    A tendency to frequent or befrequented (places of great resort).
    V.intr.
    (foll. by to)turn to as an expedient (resorted to threats).
    (foll. by to)go often or in large numbers to.
    Resorter n. [ME f. OF resortir (asRE-, sortir come or go out)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X