• Revision as of 15:19, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .skate, skates

    (động vật học) cá đuối

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
    Người bị khinh rẻ

    Danh từ

    Patanh (như) roller-skate
    Giầy trượt băng; lưỡi trượt
    get/put one's skates in
    (thông tục) nhanh lên

    Nội động từ

    Trượt băng; đi nhanh (như) roller-skate
    to skate over (on) thin ice
    nói đến một vấn đề tế nhị
    Ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
    be skating on thin ice
    nói, (làm) một vấn đề tế nhị
    skate over/round something
    nói gián tiếp

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    dao trượt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    con trượt
    đà trượt
    đường trượt
    guốc hãm từ ray
    trượt

    Nguồn khác

    • skate : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá đuối
    tầng đánh cá thờn bơn
    thứ tự của tầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X