• Revision as of 14:05, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Ánh sáng chói
    dazzle paint
    (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu

    Ngoại động từ

    Làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the blazing sun dazzles our eyes
    ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
    Làm sững sờ, làm kinh ngạc
    (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chói mắt
    anti-dazzle
    chống chói mắt
    anti-dazzle glass
    kính chống chói mắt
    làm chói mắt
    làm lóa mắt
    lóa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Impress, bewitch, enchant, charm, beguile, intrigue,captivate, fascinate, spellbind, entrance, hypnotize, mesmerize:Every man in the room was dazzled by Mrs d'Arcy's brilliant witand good looks. 2 See daze, def. 1.
    N.
    Brilliance, splendour, magnificence, sparkle, glitter,Slang razzle-dazzle, razzmatazz: Many actors are lured to NewYork by the dazzle of Broadway.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. blind temporarily or confuse the sight ofby an excess of light.
    Tr. impress or overpower (a person)with knowledge, ability, or any brilliant display or prospect.3 intr. archaic (of eyes) be dazzled.
    N. bright confusinglight.
    Dazzlement n. dazzler n. dazzling adj. dazzlinglyadv. [ME, f. DAZE + -LE(4)]

    Tham khảo chung

    • dazzle : National Weather Service
    • dazzle : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X