• Revision as of 03:57, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cười, tiếng cười
    to burst (break) into laughter
    cười phá lên
    to split one's sides with laughter
    cười vỡ bụng

    Cấu trức từ

    peals of laughter
    tràng cười rền
    To be convulsed with laughter
    Cười thắt ruột

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Laughing, tittering, giggling, sniggering, snickering,chuckling, chortling, guffawing: Children's laughter filled theair.

    Oxford

    N.

    The act or sound of laughing. [OE hleahtor f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X