• (đổi hướng từ Peals)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .peel

    (động vật học) cá đù
    ( Ai-len) cá hồi con

    Danh từ

    Chùm chuông
    Hồi chuông; bộ chuông
    Hồi tràng (sấm, cười...)
    a peal of thunder
    tràng sấm rền
    break into peals of laugher
    phá ra một tràng cười
    Tiếng động lớn
    a peal of thunder
    tràng sấm rền

    Nội động từ

    Vang, rung, ngân

    Ngoại động từ

    Rung, đánh từng hồi
    to peal bells
    rung chuông, đánh từng hồi chuông

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X