• Revision as of 06:44, ngày 28 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /,misi'leinjəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh
    miscellaneous goods
    tạp hoá
    miscellaneous business
    việc linh tinh
    Có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau
    a miscellaneous writer
    một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiều loại

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    được xáo trộn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị xáo trộn
    hỗn hợp
    hỗn tạp
    đa dạng
    được trộn lẫn
    nhiều vẻ
    lẫn lộn
    tạp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tạp hạng
    miscellaneous account
    tài khoản tạp hạng
    miscellaneous assets
    tài sản tạp hạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Varied, heterogeneous, diverse, mixed, diversified,divers, motley, sundry, assorted, various, varying,multifarious, multiform, many-sided, multiplex, manifold: Alarge part of the exhibition is devoted to miscellaneouspaintings and prints from his early period.

    Oxford

    Adj.

    Of mixed composition or character.
    (foll. by pl.noun) of various kinds.
    (of a person) many-sided.
    Miscellaneously adv. miscellaneousness n. [L miscellaneus f.miscellus mixed f. miscere mix]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X