• Revision as of 08:38, ngày 9 tháng 1 năm 2008 by Na (Thảo luận | đóng góp)
    /riˈvi:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật)
    Phát hiện, khám phá (vật bị giấu...)

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt cạnh cửa

    Giải thích EN: A jamb between a window or door frame and the outer surface of a wall.

    Giải thích VN: Một thanh dọc khung cửa giữa khung cửa đi hoặc cửa sổ và bề mặt ngoài của một bức tường.

    phần để lộ ra (của các thanh khung cửa)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộc lộ
    cửa
    khám phá ra
    thanh đứng
    tiết lộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Expose, display, divulge, disclose, show; make known, leton, let out, let it be known, let slip, communicate, give ventto, air, ventilate, leak (out): The increasing light of dawnrevealed a no-man's-land of utter devastation. The book is saidto reveal everything you would prefer not to know aboutfactory-farming.

    Tham khảo chung

    • reveal : National Weather Service
    • reveal : Corporateinformation
    • reveal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X