• Revision as of 12:58, ngày 18 tháng 1 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔ:k∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bán đấu giá
    to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction
    bán đấu giá
    auction sale
    cuộc bán đấu giá
    auction bridge
    dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài

    Động từ

    Bán đấu giá
    to auction sth off
    bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đấu giá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bán đấu giá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bán đấu giá
    đấu giá
    sự bán đấu giá

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N. a sale of goods, usu. in public, in which articlesare sold to the highest bidder.
    V.tr. sell by auction.
    Auction bridge 1 a form of bridge in which players bid for theright to name trumps.
    The sequence of bids made at bridge.Dutch auction a sale, usu. public, of goods in which the priceis reduced by the auctioneer until a buyer is found. [L auctioincrease, auction f. augere auct- increase]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X