• /'ɔ:k∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bán đấu giá
    to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction
    bán đấu giá
    auction sale
    cuộc bán đấu giá
    auction bridge
    dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài

    Động từ

    Bán đấu giá
    to auction sth off
    bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đấu giá

    Kỹ thuật chung

    bán đấu giá

    Kinh tế

    bán đấu giá
    đấu giá
    sự bán đấu giá

    Chứng khoán

    Đấu giá
    1. Saga.vn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X